Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-06-2024 - Cập nhật lúc 21:59 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 21:59 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
719,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,679.00 16,679.00 17,379.00
Đô la Canada CAD 18,224 18,334 18,962
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,191 28,241 28,871
Nhân Dân Tệ CNY 3,432.71 3,467.38 3,579.15
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,857 26,871 28,048
Bảng Anh GBP 0.00 31,729 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,185.00 3,195.00 3,346.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 316.15
Yên Nhật JPY 155.81 156.60 162.62
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.49 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,716 86,023
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,370.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 275.12 304.56
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,762.61 7,032.95
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,622 18,672 19,229
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,230 25,260 25,475
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,040 25,430
EUR 26,694 28,158
GBP 32,055 33,418
JPY 162.88 172.35
HKD 3,166.60 3,301.23
AUD 16,449.59 17,148.95
CAD 17,806.49 18,563
RUB 0.00 276.80
Cập nhật lúc 21:59 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021